Trang chủINDO • IDX
add
Royalindo Investa Wijaya PT
Giá đóng cửa hôm trước
98,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
97,00 Rp - 100,00 Rp
Phạm vi một năm
88,00 Rp - 127,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
429,52 T IDR
Số lượng trung bình
509,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,19 T | 118,90% |
Chi phí hoạt động | 2,30 T | 115,62% |
Thu nhập ròng | 2,69 T | -93,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,95 | -96,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 T | 121,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,48 T | -15,93% |
Tổng tài sản | 1,01 NT | -1,36% |
Tổng nợ | 3,44 T | 74,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,69 T | -93,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,79 T | 75,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,92 T | 90,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,12 T | 96,36% |
Dòng tiền tự do | 1,48 T | 211,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2