Trang chủINDS • IDX
add
Indospring Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
290,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
290,00 Rp - 294,00 Rp
Phạm vi một năm
195,00 Rp - 380,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 NT IDR
Số lượng trung bình
340,42 N
Tỷ số P/E
16,83
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 746,08 T | -20,50% |
Chi phí hoạt động | 60,44 T | -32,22% |
Thu nhập ròng | 26,29 T | -47,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,52 | -33,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,33 T | -40,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,93 T | -48,34% |
Tổng tài sản | 4,21 NT | 3,72% |
Tổng nợ | 724,40 T | -25,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,49 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,29 T | -47,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,04 T | -13,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,72 T | 62,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,77 T | -196,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,45 T | -1.857,99% |
Dòng tiền tự do | 93,12 T | 1.029,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
2.652