Trang chủINFD • CVE
add
Infield Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
29,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,30 N | -85,99% |
Thu nhập ròng | -7,81 N | 85,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,30 N | -75,97% |
Tổng tài sản | 2,04 Tr | 1,74% |
Tổng nợ | 170,70 N | 381,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,81 N | 85,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,48 N | 73,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -379,35 N | -3.504,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -399,83 N | -351,44% |
Dòng tiền tự do | -395,96 N | -518,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web