Trang chủINGENIEU • KLSE
add
Ingenieur Gudang Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,045 RM - 0,050 RM
Phạm vi một năm
0,045 RM - 0,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
75,83 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,42 Tr
Tỷ số P/E
3,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,29 Tr | 168,75% |
Chi phí hoạt động | -1,00 Tr | -169,00% |
Thu nhập ròng | 6,48 Tr | 2.669,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,73 | 929,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,38 Tr | 761,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 Tr | -79,52% |
Tổng tài sản | 229,96 Tr | 4,17% |
Tổng nợ | 53,55 Tr | -35,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,48 Tr | 2.669,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,59 Tr | 137,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,20 Tr | -11,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -594,00 N | -102,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -207,00 N | -105,55% |
Dòng tiền tự do | 9,16 Tr | 171,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
319