Trang chủINKW • OTCMKTS
add
Greene Concepts Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,0014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0011 $ - 0,0015 $
Phạm vi một năm
0,0011 $ - 0,0079 $
Số lượng trung bình
5,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,88 N | 46,51% |
Chi phí hoạt động | 183,81 N | -26,54% |
Thu nhập ròng | -20,70 N | 92,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,87 | 95,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 N | 100,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,85 N | -84,38% |
Tổng tài sản | 5,60 Tr | -2,72% |
Tổng nợ | 2,72 Tr | 10,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,70 N | 92,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,76 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,43 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,87 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,32 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
2