Trang chủINNATURE • KLSE
add
Innature Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,26 RM - 0,26 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,61 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
180,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,14 Tr
Tỷ số P/E
18,25
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NVDA
2,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,48 Tr | -2,90% |
Chi phí hoạt động | 18,08 Tr | -3,77% |
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | -21,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,50 | -19,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,07 Tr | -7,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,80 Tr | -4,19% |
Tổng tài sản | 186,78 Tr | 5,06% |
Tổng nợ | 45,72 Tr | 14,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 705,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | -21,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,61 Tr | 49,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,17 Tr | -117,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,30 Tr | 36,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,71 Tr | -170,27% |
Dòng tiền tự do | 9,95 Tr | 79,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
610