Trang chủINNV • NASDAQ
add
InnovAge Holding Corp
5,01 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,01 $
Đóng cửa: 10 thg 7, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,14 $
Mức chênh lệch một ngày
4,85 $ - 5,31 $
Phạm vi một năm
3,52 $ - 7,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
681,30 Tr USD
Số lượng trung bình
53,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,07 Tr | 11,90% |
Chi phí hoạt động | 139,79 Tr | 10,28% |
Thu nhập ròng | -5,89 Tr | 11,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,05 | 20,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -731,00 N | 82,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,33 Tr | -40,72% |
Tổng tài sản | 527,36 Tr | -7,39% |
Tổng nợ | 229,03 Tr | -6,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 298,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,89 Tr | 11,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,51 Tr | -87,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 Tr | 77,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,44 Tr | -14,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,00 N | -99,94% |
Dòng tiền tự do | 4,52 Tr | -85,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.100