Trang chủINQD • OTCMKTS
add
Indoor Harvest Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 N USD
Số lượng trung bình
640,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 905,26 N | 103,33% |
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | -314,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 37,42 N | -93,54% |
Tổng nợ | 1,33 Tr | 468,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -671,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 638,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | -314,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 441,42 N | 287,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,64 N | -179,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -231,25 N | -165,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,50 N | -118,93% |
Dòng tiền tự do | 373,47 N | 339,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web