Trang chủINTA • NASDAQ
add
Intapp Inc
37,07 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
37,07 $
Đóng cửa: 26 thg 7, 16:04:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
36,79 $
Mức chênh lệch một ngày
36,60 $ - 37,95 $
Phạm vi một năm
30,36 $ - 45,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T USD
Số lượng trung bình
427,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,64 Tr | 20,23% |
Chi phí hoạt động | 87,01 Tr | 5,57% |
Thu nhập ròng | -6,89 Tr | 62,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,23 | 68,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | 366,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,83 Tr | 76,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,43 Tr | 252,58% |
Tổng tài sản | 684,20 Tr | 32,77% |
Tổng nợ | 298,23 Tr | 19,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 385,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,89 Tr | 62,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,50 Tr | 373,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,14 Tr | -5,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,25 Tr | 48.240,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,07 Tr | 1.409,24% |
Dòng tiền tự do | 16,25 Tr | 654,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.150