Trang chủINVA • NASDAQ
add
Innoviva Inc
20,03 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
20,03 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,17 $
Mức chênh lệch một ngày
19,89 $ - 20,16 $
Phạm vi một năm
12,22 $ - 20,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T USD
Số lượng trung bình
550,60 N
Tỷ số P/E
12,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,90 Tr | 23,34% |
Chi phí hoạt động | 34,18 Tr | 19,93% |
Thu nhập ròng | -34,68 Tr | -2.809,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,72 | -2.297,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,55 | -2.850,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,15 Tr | 82,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,00 Tr | 25,42% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 9,54% |
Tổng nợ | 559,40 Tr | -0,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 665,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,68 Tr | -2.809,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,72 Tr | 14,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,07 Tr | 44,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,65 Tr | 33,37% |
Dòng tiền tự do | 31,83 Tr | 15,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
112