Trang chủINVN • FRA
add
Identiv Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,28 €
Mức chênh lệch một ngày
3,23 € - 3,26 €
Phạm vi một năm
2,65 € - 8,43 €
Giá trị vốn hóa thị trường
86,16 Tr USD
Số lượng trung bình
87,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,74 Tr | -41,26% |
Chi phí hoạt động | 7,33 Tr | 49,25% |
Thu nhập ròng | -6,22 Tr | -443,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -92,21 | -824,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | -1.039,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,98 Tr | -126,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,44 Tr | -15,84% |
Tổng tài sản | 97,76 Tr | -12,48% |
Tổng nợ | 32,70 Tr | -12,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,22 Tr | -443,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -993,00 N | -170,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,00 N | 88,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,30 Tr | -366,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,43 Tr | -430,73% |
Dòng tiền tự do | 1,38 Tr | 202,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
394