Trang chủINVO • NASDAQ
add
Invo Bioscience Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 7,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 Tr USD
Số lượng trung bình
97,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 Tr | 352,92% |
Chi phí hoạt động | 1,67 Tr | -30,99% |
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | 37,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -101,28 | 86,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -719,41 N | 68,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 475,12 N | -78,29% |
Tổng tài sản | 18,32 Tr | 197,79% |
Tổng nợ | 18,31 Tr | 201,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,16 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | 37,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -260,56 N | 77,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,11 N | -185,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 527,37 N | -83,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 242,70 N | -88,43% |
Dòng tiền tự do | 223,19 N | 209,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28