Trang chủINVU • OTCMKTS
add
Investview Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,45 Tr USD
Số lượng trung bình
402,46 N
Tỷ số P/E
15,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,67 Tr | 15,52% |
Chi phí hoạt động | 10,03 Tr | 7,25% |
Thu nhập ròng | 1,67 Tr | 309,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,66 | 254,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,05 Tr | 120,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,43 Tr | 27,02% |
Tổng tài sản | 35,84 Tr | -1,29% |
Tổng nợ | 18,72 Tr | 4,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,67 Tr | 309,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,80 Tr | 1.303,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,90 N | 99,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 Tr | -116,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,44 Tr | 309,40% |
Dòng tiền tự do | 5,79 Tr | 299,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 1, 1946
Trang web
Nhân viên
24