Trang chủIPGDF • OTCMKTS
add
IGO Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,02 $
Phạm vi một năm
3,58 $ - 10,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T AUD
Số lượng trung bình
1,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 219,10 Tr | -19,11% |
Chi phí hoạt động | 199,45 Tr | 51,56% |
Thu nhập ròng | 144,15 Tr | -52,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 65,79 | -41,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,05 Tr | -70,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 353,30 Tr | -44,33% |
Tổng tài sản | 4,10 T | -19,84% |
Tổng nợ | 508,80 Tr | -57,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 755,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,15 Tr | -52,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 283,85 Tr | 1,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,85 Tr | -51,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -422,55 Tr | -211,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -249,40 Tr | -437,25% |
Dòng tiền tự do | -21,18 Tr | -205,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
288