Trang chủIPW • NASDAQ
add
iPower Inc
1,74 $
Sau giờ giao dịch:(4,60%)-0,080
1,66 $
Đóng cửa: 11 thg 7, 17:15:38 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,67 $
Mức chênh lệch một ngày
1,62 $ - 1,75 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 3,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,59 Tr USD
Số lượng trung bình
573,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,31 Tr | 15,24% |
Chi phí hoạt động | 9,35 Tr | -2,66% |
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 166,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,36 | 157,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 Tr | 211,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 Tr | 91,25% |
Tổng tài sản | 50,42 Tr | -15,15% |
Tổng nợ | 31,45 Tr | -11,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 166,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,22 N | 1.293,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,08 Tr | 143,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,23 Tr | 147,59% |
Dòng tiền tự do | -361,85 N | -144,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
73