Trang chủIPX • ASX
add
Iperionx Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,18 $
Mức chênh lệch một ngày
2,13 $ - 2,26 $
Phạm vi một năm
0,98 $ - 2,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
578,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
550,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
LSEG
0,88%
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,06 Tr | 16,62% |
Thu nhập ròng | -5,25 Tr | -19,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,02 Tr | -15,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,33 Tr | 51,51% |
Tổng tài sản | 34,04 Tr | 89,17% |
Tổng nợ | 3,87 Tr | 47,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,25 Tr | -19,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,99 Tr | -5,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,42 Tr | -203,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,11 Tr | 22,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,70 Tr | -6,49% |
Dòng tiền tự do | -5,05 Tr | -84,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28