Trang chủIQST • OTCMKTS
add
Iqstel Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,56 Tr USD
Số lượng trung bình
280,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,41 Tr | 108,44% |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | 1,06% |
Thu nhập ròng | -809,77 N | -122,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,57 | -6,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -128,56 N | 53,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 Tr | 53,36% |
Tổng tài sản | 22,12 Tr | 71,64% |
Tổng nợ | 13,74 Tr | 109,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -809,77 N | -122,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -536,89 N | -372,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,62 Tr | -1.035,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,52 Tr | 800,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,36 Tr | 204,33% |
Dòng tiền tự do | -2,00 Tr | -565,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
70