Trang chủIROQ • NASDAQ
add
IF Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21,36 $
Mức chênh lệch một ngày
21,11 $ - 21,34 $
Phạm vi một năm
14,00 $ - 21,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,22 Tr USD
Số lượng trung bình
3,57 N
Tỷ số P/E
37,17
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,85 Tr | 6,52% |
Chi phí hoạt động | 5,00 Tr | 6,07% |
Thu nhập ròng | 633,00 N | 35,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,83 | 27,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,78 Tr | -47,52% |
Tổng tài sản | 893,42 Tr | 2,61% |
Tổng nợ | 814,66 Tr | 1,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 633,00 N | 35,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1883
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
113