Trang chủISO • TSE
add
Isoenergy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,86 $
Mức chênh lệch một ngày
3,79 $ - 3,90 $
Phạm vi một năm
2,34 $ - 5,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
689,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
160,20 N
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,10 Tr | 87,48% |
Thu nhập ròng | -4,73 Tr | 3,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,08 Tr | -86,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,65 Tr | 266,56% |
Tổng tài sản | 382,47 Tr | 291,98% |
Tổng nợ | 51,84 Tr | 47,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 330,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,73 Tr | 3,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,78 Tr | -110,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,38 Tr | -28,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,92 Tr | 14.320,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,80 Tr | 761,12% |
Dòng tiền tự do | 1,31 Tr | 141,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5