Trang chủITIC • IDX
add
Indonesian Tobacco Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
260,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
254,00 Rp - 264,00 Rp
Phạm vi một năm
244,00 Rp - 332,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
242,71 T IDR
Số lượng trung bình
558,83 N
Tỷ số P/E
8,58
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,55 T | 22,72% |
Chi phí hoạt động | 7,10 T | 7,81% |
Thu nhập ròng | 5,46 T | 31,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,33 | 7,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,46 T | 7,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,64 T | 197,67% |
Tổng tài sản | 595,79 T | 8,05% |
Tổng nợ | 192,39 T | 5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 403,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 940,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,46 T | 31,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,16 T | -294,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -363,57 Tr | -14,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,89 T | 334,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,36 T | 974,93% |
Dòng tiền tự do | -29,23 T | -431,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
305