Trang chủITP • EPA
add
Interparfums SA
Giá đóng cửa hôm trước
39,50 €
Mức chênh lệch một ngày
39,10 € - 40,20 €
Phạm vi một năm
37,91 € - 60,09 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 T EUR
Số lượng trung bình
39,28 N
Tỷ số P/E
24,36
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,18 Tr | 3,72% |
Chi phí hoạt động | 104,15 Tr | 4,85% |
Thu nhập ròng | 20,59 Tr | -9,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,24 | -12,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,16 Tr | -19,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,20 Tr | -5,90% |
Tổng tài sản | 968,19 Tr | -2,00% |
Tổng nợ | 324,52 Tr | -17,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 643,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,59 Tr | -9,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,88 Tr | -24,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,42 Tr | 1,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,91 Tr | -208,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,46 Tr | -141,71% |
Dòng tiền tự do | -5,70 Tr | -210,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
334