Trang chủITT • NYSE
add
ITT Inc
149,28 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
149,28 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:02:38 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
149,88 $
Mức chênh lệch một ngày
148,97 $ - 151,86 $
Phạm vi một năm
91,94 $ - 153,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,20 T USD
Số lượng trung bình
361,87 N
Tỷ số P/E
28,50
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 905,90 Tr | 8,63% |
Chi phí hoạt động | 156,90 Tr | 13,61% |
Thu nhập ròng | 119,20 Tr | 10,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,16 | 1,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,49 | 12,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,60 Tr | 13,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 425,50 Tr | -7,92% |
Tổng tài sản | 4,41 T | 13,51% |
Tổng nợ | 1,82 T | 19,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,20 Tr | 10,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,70 Tr | 12,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,30 Tr | 72,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,60 Tr | -152,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,70 Tr | 1.250,00% |
Dòng tiền tự do | 105,38 Tr | -5,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.600