Trang chủIVA • NASDAQ
add
Inventiva ADR Representing Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
2,63 $
Mức chênh lệch một ngày
2,52 $ - 2,79 $
Phạm vi một năm
2,52 $ - 4,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
137,87 Tr EUR
Số lượng trung bình
12,76 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,27 Tr | 7,26% |
Chi phí hoạt động | 31,85 Tr | 65,15% |
Thu nhập ròng | -27,58 Tr | -122,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -333,46 | -107,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,64 Tr | -102,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,34 Tr | -68,58% |
Tổng tài sản | 69,56 Tr | -40,04% |
Tổng nợ | 101,59 Tr | 44,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -32,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -85,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -270,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,58 Tr | -122,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,19 Tr | -94,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,50 N | -100,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,62 Tr | 33,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,16 Tr | -141,84% |
Dòng tiền tự do | -14,38 Tr | -109,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
122