Trang chủIVG • VIE
add
Iveco Group
Giá đóng cửa hôm trước
9,54 €
Mức chênh lệch một ngày
9,51 € - 9,57 €
Phạm vi một năm
6,93 € - 14,82 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T EUR
Số lượng trung bình
111,00
Tỷ số P/E
11,36
Tỷ lệ cổ tức
2,30%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,92 T | -4,97% |
Chi phí hoạt động | 408,00 Tr | 2,51% |
Thu nhập ròng | 153,00 Tr | 1,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,90 | 6,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,63 | 10,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 372,00 Tr | 7,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 T | 58,88% |
Tổng tài sản | 18,31 T | 8,99% |
Tổng nợ | 15,83 T | 10,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,00 Tr | 1,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,00 Tr | -63,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,00 Tr | 90,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -419,00 Tr | -244,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -360,00 Tr | -102,25% |
Dòng tiền tự do | -22,62 Tr | 95,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2022
Trang web
Nhân viên
36.037