Trang chủIVL1L • VSE
add
Invalda Invl AB
Giá đóng cửa hôm trước
14,60 €
Phạm vi một năm
9,80 € - 14,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
179,57 Tr EUR
Số lượng trung bình
239,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,90 Tr | -15,18% |
Chi phí hoạt động | 5,49 Tr | 23,88% |
Thu nhập ròng | 23,61 Tr | 61,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 139,70 | 89,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,40 Tr | -25,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,83 Tr | 4,50% |
Tổng tài sản | 218,46 Tr | 51,68% |
Tổng nợ | 40,43 Tr | 208,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,61 Tr | 61,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 440,00 N | -60,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -260,50 N | 88,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 422,50 N | -71,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 602,00 N | 40,65% |
Dòng tiền tự do | 8,57 Tr | -17,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
124