Trang chủIVX • CVE
add
Inventronics Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 1,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
655,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 Tr | -37,32% |
Chi phí hoạt động | 205,00 N | -38,25% |
Thu nhập ròng | 141,00 N | -59,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,25 | -34,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 276,00 N | -49,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 820,00 N | 11.614,29% |
Tổng tài sản | 6,40 Tr | 2,99% |
Tổng nợ | 3,92 Tr | 24,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,00 N | -59,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 232,00 N | -67,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,00 N | 87,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,00 N | 87,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,00 N | 163,93% |
Dòng tiền tự do | 627,62 N | 70,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
400