Trang chủIX • LON
add
I (X) Net Zero PLC
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
10,00 GBX - 10,00 GBX
Phạm vi một năm
8,00 GBX - 31,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
8,76 Tr GBP
Số lượng trung bình
103,99 N
Tỷ số P/E
0,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,71 N | 5.178,23% |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | -10,08% |
Thu nhập ròng | 553,94 N | 121,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 842,95 | 100,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,41 Tr | 13,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 138,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,62 Tr | -24,85% |
Tổng tài sản | 154,26 Tr | 114,38% |
Tổng nợ | 32,08 Tr | 160,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 553,94 N | 121,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -882,70 N | -0,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 328,54 N | 141,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,19 Tr | 808,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 635,79 N | 134,38% |
Dòng tiền tự do | -246,15 N | 46,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
8