Trang chủIZFAS • IST
add
Izmir Firca Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
54,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
53,05 ₺ - 56,25 ₺
Phạm vi một năm
6,87 ₺ - 56,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T TRY
Số lượng trung bình
2,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,15 Tr | -9,09% |
Chi phí hoạt động | 7,68 Tr | -36,68% |
Thu nhập ròng | -9,47 Tr | 24,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,12 | 16,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,98 Tr | 22,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -57,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 Tr | -32,24% |
Tổng tài sản | 274,77 Tr | 61,71% |
Tổng nợ | 132,51 Tr | 47,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,47 Tr | 24,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,62 Tr | -114,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,39 N | 99,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,46 Tr | -86,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -266,48 N | -118,27% |
Dòng tiền tự do | -3,42 Tr | -108,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
111