Trang chủIZN • CVE
add
InZinc Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
38,82 N
Tỷ số P/E
5,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 94,71 N | 5,55% |
Thu nhập ròng | -230,36 N | 74,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 Tr | 33,99% |
Tổng tài sản | 2,93 Tr | 26,71% |
Tổng nợ | 48,75 N | -8,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -230,36 N | 74,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -88,92 N | 29,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,92 N | 62,02% |
Dòng tiền tự do | -65,69 N | 68,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web