Trang chủJ2BL34 • BVMF
add
Jabil Circuit
Giá đóng cửa hôm trước
74,61 R$
Phạm vi một năm
64,80 R$ - 95,54 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,59 T USD
Số lượng trung bình
61,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,76 T | -20,18% |
Chi phí hoạt động | 286,00 Tr | -10,06% |
Thu nhập ròng | 129,00 Tr | -44,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,91 | -30,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,89 | -5,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 523,00 Tr | -15,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 T | 65,20% |
Tổng tài sản | 17,45 T | -10,22% |
Tổng nợ | 15,17 T | -9,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,00 Tr | -44,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 515,00 Tr | 10,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,00 Tr | 64,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -534,00 Tr | -897,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,00 Tr | -138,93% |
Dòng tiền tự do | 481,50 Tr | 111,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
236.000