Trang chủJAG • KLSE
add
JAG Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,27 RM - 0,27 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 0,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
195,63 Tr MYR
Số lượng trung bình
9,25 Tr
Tỷ số P/E
60,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,75 Tr | 15,83% |
Chi phí hoạt động | 8,37 Tr | 64,39% |
Thu nhập ròng | 3,01 Tr | 190,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,71 | 151,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,35 Tr | 97,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,50 Tr | -12,33% |
Tổng tài sản | 305,89 Tr | 4,43% |
Tổng nợ | 93,22 Tr | 16,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 737,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,01 Tr | 190,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,08 Tr | 340,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 Tr | 94,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,07 Tr | -126,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 Tr | 111,33% |
Dòng tiền tự do | 4,66 Tr | 139,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
10