Trang chủJAIBALAJI • NSE
add
Jai Balaji Industries Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
903,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
875,10 ₹ - 903,45 ₹
Phạm vi một năm
84,00 ₹ - 1.314,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
155,94 T INR
Số lượng trung bình
58,16 N
Tỷ số P/E
17,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,46 T | 7,05% |
Chi phí hoạt động | 4,38 T | 5,59% |
Thu nhập ròng | 2,73 T | 2.187,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,79 | 2.046,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,39 T | 60,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 909,77 Tr | 156,38% |
Tổng tài sản | 33,54 T | 13,33% |
Tổng nợ | 18,50 T | -23,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,73 T | 2.187,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Jai Balaji Group is a steel manufacturer with Captive Power Generation and plants in nine locations. It also has plans to set up a Mega Steel, Cement and Power Project at Raghunathpur. The group has a presence at Raniganj, Liluah and Rourkela. In 2011, the company bought Nilachal Iron & Power, which is based in Saraikela. Wikipedia
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
3.675