Trang chủJARR • IDX
add
Jhonlin Agro Raya PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
270,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
264,00 Rp - 276,00 Rp
Phạm vi một năm
143,00 Rp - 580,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 NT IDR
Số lượng trung bình
3,66 Tr
Tỷ số P/E
29,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NVDA
2,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 827,00 T | -21,40% |
Chi phí hoạt động | 10,79 T | -62,60% |
Thu nhập ròng | 30,13 T | 40,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,64 | 79,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,01 T | 29,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,26 T | 16,15% |
Tổng tài sản | 3,61 NT | 20,85% |
Tổng nợ | 2,14 NT | 18,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,13 T | 40,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,34 T | 1.869,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,99 T | 68,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,31 T | -137,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,04 T | 179,14% |
Dòng tiền tự do | 34,70 T | 108,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
1.590