Trang chủJBR • CNSX
add
James Bay Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
433,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 178,92 N | -57,67% |
Thu nhập ròng | -369,29 N | 29,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -165,29 N | 59,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,48 N | -91,91% |
Tổng tài sản | 190,39 N | -84,94% |
Tổng nợ | 1,06 Tr | -46,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -868,33 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -137,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 731,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -369,29 N | 29,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -180,30 N | 61,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 97,10 N | -73,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,48 N | -38,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,73 N | -112,48% |
Dòng tiền tự do | -122,14 N | 52,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web