Trang chủJCS • ASX
add
JCurve Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,052 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,85 Tr AUD
Số lượng trung bình
38,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,29 Tr | -15,38% |
Chi phí hoạt động | 2,97 Tr | -16,32% |
Thu nhập ròng | -902,50 N | -329,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,43 | -407,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -564,78 N | -458,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 Tr | -60,63% |
Tổng tài sản | 9,14 Tr | -39,93% |
Tổng nợ | 6,75 Tr | -36,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -902,50 N | -329,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -942,25 N | -230,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,09 N | 110,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -422,22 N | -174,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 Tr | -199,40% |
Dòng tiền tự do | -183,33 N | -197,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
55