Trang chủJDN • CVE
add
Jayden Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 144,89 N | -8,50% |
Thu nhập ròng | -150,37 N | 11,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,04 N | -79,24% |
Tổng tài sản | 7,47 Tr | -5,82% |
Tổng nợ | 300,12 N | 130,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -150,37 N | 11,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -141,30 N | -91,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,24 N | -101,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -143,54 N | -222,99% |
Dòng tiền tự do | -83,73 N | -334,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1