Trang chủJEF • NYSE
add
Jefferies Financial Group Inc
66,45 $
Sau giờ giao dịch:(0,080%)-0,053
66,40 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 17:20:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
67,26 $
Mức chênh lệch một ngày
66,43 $ - 67,31 $
Phạm vi một năm
31,38 $ - 67,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,66 T USD
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
28,07
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
MFC
0,23%
0,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | 42,42% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 36,66% |
Thu nhập ròng | 187,91 Tr | 225,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,16 | 128,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,78 | 242,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,02 T | 12,39% |
Tổng tài sản | 63,28 T | 12,90% |
Tổng nợ | 53,16 T | 14,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,91 Tr | 225,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -648,66 Tr | -32,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 427,29 Tr | 407,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 126,76 Tr | -89,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,19 Tr | -112,11% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Jefferies Financial Group Inc. is an American financial services company based in New York City. It is listed on the New York Stock Exchange and is a part of the Fortune 1000. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.624