Trang chủJHX • NYSE
add
James Hardie Industries plc
35,76 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
35,76 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:00:20 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
36,70 $
Mức chênh lệch một ngày
35,43 $ - 36,17 $
Phạm vi một năm
24,28 $ - 43,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,28 T USD
Số lượng trung bình
150,66 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 991,90 Tr | 3,94% |
Chi phí hoạt động | 161,60 Tr | 15,76% |
Thu nhập ròng | 155,30 Tr | -1,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,66 | -5,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | 5,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 285,10 Tr | 2,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,10 Tr | 162,85% |
Tổng tài sản | 4,93 T | 10,45% |
Tổng nợ | 2,99 T | 9,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 155,30 Tr | -1,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,10 Tr | -26,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,80 Tr | 6,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,40 Tr | 40,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,50 Tr | -13,64% |
Dòng tiền tự do | -8,10 Tr | -111,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1888
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.679