Trang chủJPOTF • OTCMKTS
add
Jackpot Digital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,043 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,062 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,40 Tr USD
Số lượng trung bình
25,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 759,33 N | 51,51% |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | 10,67% |
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | -65,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -164,64 | -9,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -525,89 N | -71,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,19 Tr | 3.724,72% |
Tổng tài sản | 9,43 Tr | 181,65% |
Tổng nợ | 19,95 Tr | 63,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 207,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | -65,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -853,50 N | -166,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,20 N | 42,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,98 Tr | 7.664,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,08 Tr | 1.171,13% |
Dòng tiền tự do | -2,23 Tr | -1.070,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15