Trang chủJSE • LON
add
Jadestone Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
31,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
31,00 GBX - 31,50 GBX
Phạm vi một năm
21,00 GBX - 39,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
170,14 Tr GBP
Số lượng trung bình
626,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,27 Tr | 13,56% |
Chi phí hoạt động | 39,85 Tr | 64,83% |
Thu nhập ròng | -15,67 Tr | 8,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,08 | 19,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,83 Tr | 277,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,40 Tr | 24,25% |
Tổng tài sản | 1,09 T | 33,99% |
Tổng nợ | 1,04 T | 47,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 540,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,67 Tr | 8,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,59 Tr | -8,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,13 Tr | 39,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,85 Tr | 196,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,31 Tr | 190,40% |
Dòng tiền tự do | 6,54 Tr | 140,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trang web
Nhân viên
409