Trang chủJSGRY • OTCMKTS
add
Tập đoàn Lixil Group
Giá đóng cửa hôm trước
22,04 $
Mức chênh lệch một ngày
21,63 $ - 22,30 $
Phạm vi một năm
20,61 $ - 27,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
500,12 T JPY
Số lượng trung bình
3,50 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 369,96 T | -0,84% |
Chi phí hoạt động | 113,47 T | -0,72% |
Thu nhập ròng | 1,93 T | 1.619,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,52 | 1.633,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,08 T | 28,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,09 T | -5,43% |
Tổng tài sản | 1,81 NT | -5,23% |
Tổng nợ | 1,20 NT | -4,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 613,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,93 T | 1.619,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,08 T | 510,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,06 T | -1.341,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,85 T | -331,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,78 T | -759,00% |
Dòng tiền tự do | 19,73 T | 270,99% |
Giới thiệu
Lixil Group is a Japanese group of companies that manufactures building materials, plumbing fixtures and housing equipment, headquartered in Tokyo.
INAX is one of the major Lixil companies. Most of Lixil's plumbing fixtures are sold under the brand. Other Lixil companies include American Standard, Permasteelisa, Grohe, etc. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 9, 1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
49.310