Trang chủJSHG • OTCMKTS
add
Joshua Gold Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0086 $
Phạm vi một năm
0,0034 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 Tr USD
Số lượng trung bình
7,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 957,78 N | 10,87% |
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -16,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -687,78 N | -82,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,00 | -92,12% |
Tổng tài sản | 110,19 N | 224,52% |
Tổng nợ | 1,46 Tr | 9,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -830,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 49,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -16,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,40 N | 41,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,42 N | -50,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,42 N | 67,38% |
Dòng tiền tự do | 402,47 N | -43,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web