Trang chủJSM • NASDAQ
add
Navient 6 Prcnt Senior Notes Exp 15 Dec 2043
Giá đóng cửa hôm trước
19,59 $
Mức chênh lệch một ngày
19,63 $ - 19,78 $
Phạm vi một năm
16,06 $ - 21,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 T USD
Số lượng trung bình
16,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,00 Tr | -21,28% |
Chi phí hoạt động | 169,00 Tr | -8,65% |
Thu nhập ròng | 36,00 Tr | -45,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,45 | -30,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | -58,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | -18,25% |
Tổng tài sản | 56,62 T | -13,68% |
Tổng nợ | 53,87 T | -14,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,00 Tr | -45,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 279,00 Tr | 181,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,27 T | 78,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,49 T | -73,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 T | 115,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Navient Corporation is an American student loan servicer based in Wilmington, Delaware. Managing nearly $300 billion in student loans for more than 12 million debtors, the company was formed in 2014 by the split of Sallie Mae into two distinct entities: Sallie Mae Bank and Navient. Navient employs 6,000 people at offices across the U.S. As of 2018, Navient services 25% of student loans in the United States. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 4, 2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.500