Trang chủJSPR • NASDAQ
add
Jasper Therapeutics Inc
18,10 $
Trước giờ mở cửa:(3,31%)-0,60
17,50 $
Đóng cửa: 16 thg 8, 04:00:22 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,98 $
Mức chênh lệch một ngày
17,79 $ - 18,70 $
Phạm vi một năm
4,00 $ - 31,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
273,41 Tr USD
Số lượng trung bình
194,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 15,99 Tr | -10,29% |
Thu nhập ròng | -14,58 Tr | 9,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,97 | 35,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,69 Tr | 10,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,82 Tr | -7,77% |
Tổng tài sản | 113,93 Tr | -8,25% |
Tổng nợ | 13,62 Tr | -2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,58 Tr | 9,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,68 Tr | 12,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,00 N | -1.327,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 181,00 N | 159,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,66 Tr | 14,22% |
Dòng tiền tự do | -8,76 Tr | -8,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
45