Trang chủJTEKTINDIA • NSE
add
JTEKT India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
172,37 ₹
Mức chênh lệch một ngày
168,01 ₹ - 179,90 ₹
Phạm vi một năm
126,05 ₹ - 225,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
45,13 T INR
Số lượng trung bình
297,96 N
Tỷ số P/E
44,41
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,53 T | 15,79% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | 10,63% |
Thu nhập ròng | 148,76 Tr | -12,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,69 | -24,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 351,44 Tr | 14,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 753,64 Tr | 33,15% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,76 Tr | -12,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.592