Trang chủJUNIPER • NSE
add
Juniper Hotels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
314,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
314,30 ₹ - 332,00 ₹
Phạm vi một năm
306,00 ₹ - 538,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
72,80 T INR
Số lượng trung bình
125,48 N
Tỷ số P/E
169,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 T | 32,26% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 36,87% |
Thu nhập ròng | -278,24 Tr | -77,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,48 | -34,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 725,00 Tr | 25,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 239,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 T | — |
Tổng tài sản | 40,78 T | — |
Tổng nợ | 14,39 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -278,24 Tr | -77,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.908