Trang chủJWEL • TSE
add
Jamieson Wellness Inc
Giá đóng cửa hôm trước
30,38 $
Mức chênh lệch một ngày
29,91 $ - 30,34 $
Phạm vi một năm
22,10 $ - 32,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T CAD
Số lượng trung bình
54,78 N
Tỷ số P/E
35,49
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,04 Tr | -6,35% |
Chi phí hoạt động | 41,31 Tr | 32,88% |
Thu nhập ròng | -4,11 Tr | -158,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,21 | -162,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | -57,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,38 Tr | -71,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,90 Tr | 69,45% |
Tổng tài sản | 1,13 T | 4,94% |
Tổng nợ | 652,48 Tr | 1,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 479,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,11 Tr | -158,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,29 Tr | -191,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,44 Tr | 37,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,40 Tr | 134,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,71 Tr | 72,73% |
Dòng tiền tự do | -13,20 Tr | -349,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1922
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.226