Trang chủK1 • KLSE
add
K-One Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,29 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
232,89 Tr MYR
Số lượng trung bình
24,13 Tr
Tỷ số P/E
85,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,89 Tr | 9,63% |
Chi phí hoạt động | 6,91 Tr | 12,04% |
Thu nhập ròng | 1,82 Tr | 528,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | 490,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,00 N | 154,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,90 Tr | 4,69% |
Tổng tài sản | 176,37 Tr | 6,87% |
Tổng nợ | 58,12 Tr | 14,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 832,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,82 Tr | 528,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -701,00 N | -124,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,88 Tr | 229,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,23 Tr | 737,05% |
Dòng tiền tự do | -4,27 Tr | -320,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
296