Trang chủK29 • SGX
add
Karin Technology Holdings Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,32 Tr SGD
Số lượng trung bình
4,82 N
Tỷ số P/E
8,95
Tỷ lệ cổ tức
10,64%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 584,68 Tr | 0,57% |
Chi phí hoạt động | 38,34 Tr | 3,60% |
Thu nhập ròng | 5,40 Tr | -4,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,92 | -5,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,34 Tr | 39,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,12 Tr | 5,46% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 1,78% |
Tổng nợ | 805,66 Tr | 2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 405,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,40 Tr | -4,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,37 Tr | 133,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,22 Tr | -72,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,13 Tr | -77,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,89 Tr | 248,47% |
Dòng tiền tự do | 7,55 Tr | 26,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web