Trang chủKAR • ASX
add
Karoon Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,39 $
Mức chênh lệch một ngày
1,37 $ - 1,40 $
Phạm vi một năm
1,33 $ - 2,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T AUD
Số lượng trung bình
6,47 Tr
Tỷ số P/E
3,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,70 Tr | 36,74% |
Chi phí hoạt động | 19,80 Tr | 52,31% |
Thu nhập ròng | 30,90 Tr | -20,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,10 | -41,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,75 Tr | 45,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,20 Tr | 72,92% |
Tổng tài sản | 1,95 T | 55,47% |
Tổng nợ | 976,60 Tr | 11,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 977,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 801,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,90 Tr | -20,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,15 Tr | 34,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,80 Tr | -10,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,95 Tr | 343,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,90 Tr | 1.932,73% |
Dòng tiền tự do | 20,31 Tr | 161,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
12